Các khoản trừ trước thuế là số tiền được khấu trừ từ thu nhập gộp của nhân viên trước khi thuế được khấu trừ. Những khoản trừ này giảm thu nhập chịu thuế, tiềm năng giảm bớt các khoản nợ thuế và tăng thu nhập thực nhận được. Chúng bao gồm các chi phí như đóng góp hưu trí, phí bảo hiểm sức khỏe và các khoản trợ cấp đi lại. Các khoản trừ trước thuế cũng ảnh hưởng đến các đóng góp theo FICA và các loại thuế do nhà tuyển dụng chi trả. Hiểu và sử dụng các khoản trừ trước thuế có thể tối ưu hóa kế hoạch tài chính và tiết kiệm trong khi giảm thiểu các nghĩa vụ thuế.
Các khoản trừ trước thuế đề cập đến các chi phí cụ thể được trừ đi từ thu nhập gộp của bạn trước khi thuế được tính toán. Những khoản trừ này giảm bớt thu nhập chịu thuế của bạn, do đó giảm số tiền thuế thu nhập bạn phải trả. Các ví dụ phổ biến về các khoản trừ trước thuế bao gồm các đóng góp vào các kế hoạch tiết kiệm hưu trí, các khoản phí bảo hiểm sức khỏe và một số loại tài khoản tiết kiệm nhất định.
Các khoản trừ trước thuế hoạt động bằng cách giảm thu nhập chịu thuế của bạn, do đó có thể giảm thiểu tổng lượng thuế bạn phải trả. Khi bạn nhận được tiền lương, các khoản trừ trước thuế sẽ được trừ đi từ thu nhập gộp của bạn trước khi thuế được tính toán. Điều này có nghĩa là bạn bị đánh thuế trên một số tiền thu nhập thấp hơn, dẫn đến một hóa đơn thuế nhỏ hơn.
Ví dụ, nếu thu nhập gộp của bạn là 50,000 đô la mỗi năm và bạn có 5,000 đô la trong các khoản trừ trước thuế, thu nhập chịu thuế của bạn sẽ giảm xuống còn 45,000 đô la. Kết quả là, bạn sẽ phải trả ít thuế hơn so với trường hợp bạn không có bất kỳ khoản trừ trước thuế nào.
Tóm lại, các khoản trừ trước thuế mang lại nhiều lợi ích tài chính, bao gồm giảm cước thuế, tăng thu nhập thực, và cơ hội tiết kiệm và lập kế hoạch tài chính dài hạn. Hiểu và tận dụng các khoản trừ trước thuế có thể giúp cá nhân tối ưu hóa thu nhập và đạt được mục tiêu tài chính của họ.