Liên hệ
Resources
Đăng nhập
Đăng ký
VN
Người tìm việc
Tìm việc, tạo CV online
Đăng ký
HR Glossary - Thuật ngữ ngành Nhân sự
Tổng hợp A ➝ Z các thuật ngữ và cụm từ thường được sử dụng trong ngành nhân sự. Ấn vào những thuật ngữ dưới đây để tìm hiểu thêm:
Chủ đề
#
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Yellow-Dog Contract
A
An toàn và vệ sinh lao động (Occupational health and safety)
An toàn nơi làm việc (Workplace safety)
B
Bỏ việc
BYOD (Mang theo thiết bị của riêng bạn)
Bộ quy tắc ứng xử (Code of conduct)
Bảo hiểm thương tật (Disability insurance)
Bản dạng giới (Gender Identity)
Bảo hiểm y tế (Health insurance)
Bảo hiểm thương tật dài hạn (Long-term disability insurance)
Báo cáo truyền thông từ tính (Magnetic Media Reporting)
Bố trí công việc phi truyền thống (Non-traditional work arrangement)
Bộ báo cáo nhân sự (Reporting suite)
Bảo hiểm thương tật ngắn hạn (Short-term disability insurance)
Bảo hiểm ngừng mức lỗ (Stop-Loss Insurance)
Bảo hiểm thất nghiệp tiêu bang (SUI -State Unemployment Insurance)
Bảo hiểm sức khỏe bổ sung (Supplemental life insurance)
Bảng điểm cân bằng (The Balanced Scorecard)
Biến động lương (Variable Pay)
Bảo hiểm chăm sóc thị lực (Vision care insurance)
Bảo vệ người tố giác (Whistleblower protection)
Bồi thường cho người lao động (Worker's compensation)
Bồi thường lao động (Workers' compensation)
C
Chính sách điểm danh (Attendance Policy)
Chính sách làm việc tốt nhất
Chảy máu chất xám
Chương trình thay đổi (Change programme)
Chatbots (bots)
Chi phí mỗi lần tuyển dụng (Cost-Per-Hire)
Chứng nhận chuyên gia tính lương (CPP)
Cách chức (Demotion)
Chuyển đổi số (Digital transformation)
Chuyển khoản điện tử
Cơ Sở Dữ Liệu Nhân Viên (Employee Database)
Các khoản khấu trừ của nhân viên (Employee Deductions)
Chương trình gắn kết nhân viên (Employee engagement program)
Cơ hội việc làm bình đẳng (EEO)
Chức năng thiết yếu (Essential Functions)
Chuyên gia ngoài nước (Expatriates)
Chăn lông vũ (Featherbedding)
Chương trình bảo hiểm toàn phần (Fully Insured Plan)
Chênh lệch thế hệ (Generational differences)
Chia sẻ công việc (Job sharing)
Chức danh công việc (Job title)
Chỉ số hiệu suất chính (Key Performance Indicator)
Công đoàn (Labor Union)
Chương trình phát triển lãnh đạo (Leadership development program)
Cấu trúc ma trận (Matrix organization)
Cố vấn (Mentoring)
Các lý thuyết động lực (Motivational theories)
Công dân quốc gia cha mẹ (PCN)
Các khoản trừ trước thuế
Chủ nghĩa bảo hộ (Protectionism)
Chuyên viên tư vấn tuyển dụng
Chính sách tuyển dụng (Recruitment policies)
Cắt Giảm Lực Lượng (RIF)
Chiến lược giữ chân nhân viên (retention-strategy)
Cắt Giảm Nhân Sự (Retrenchment)
Cố vấn ngược (Reverse Mentoring)
Cổng thông tin tự phục vụ (Self-service portal)
Chế độ bồi thường (Severance)
Chiến lược quản lý nguồn nhân lực (Strategic HRM)
Chế độ trợ cấp thất nghiệp bổ sung (Supplemental unemployment benefits -SUB)
Chuyển đổi hệ thống (System Changeover)
Công dân nước thứ ba (Third-country nationals)
Chương trình đào tạo (Training program)
Chuyển giao học tập (Transfer of learning)
Cựu chiến binh (Veteran)
Chênh lệch lương (Wage Drift)
Chuyển đổi lương giờ sang lương tháng (Wage to Salary)
Chương trình chăm sóc sức khỏe (Wellness Program)
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống (Work-life balance)
D
Dữ liệu lớn (Big data)
De Minimis Rule
Dịch vụ hòa giải (Mediation services)
Dịch vụ tính lương (Payroll Service)
Dịch vụ phần mềm tính lương (Payroll software service)
Doanh nghiệp nhỏ (Small business)
Danh sách nhân tài (Talent pooling)
G
Giải quyết tranh chấp thay thế (Alternate Dispute Resolution (ADR))
Gia công quy trình kinh doanh (Business Process Outsourcing)
Giấy xác minh hoạt động công ty (Certificate of Good Standing)
Giám đốc điều hành (CEO)
Giám đốc Thông tin (CIO)
Giám đốc kỹ thuật (CTO)
Gói bồi thường (Compensation package)
Giải phóng mặt bằng cho nhân viên (Employee clearance)
Gắn kết nhân viên (Employee engagement)
Giới thiệu nhân viên (Employee referral)
Gắn kết (Engagement)
Giá cả thị trường (Market Pricing)
Giới thiệu qua loa (Negligent Referral)
Ghi Chép và Báo Cáo OSHA (OSHA Recordkeeping and Reporting)
Giấy chứng nhận bảo hiểm (Proof of Insurance)
Giảm lương (Salary compression)
Giải pháp theo dạng đăng ký (Subscription solutions)
Giới hạn đáng kể (Substantial Limitation)
H
Hướng đến thành tựu (Achievement orientation)
Hành động khẳng định (Affirmative action)
Hệ thống theo dõi ứng viên (Applicant Tracking System)
Học việc (Apprenticeship)
Học tập kết hợp (Blended learning)
Hệ thống lương linh hoạt
Hệ thống bạn đồng hành (Buddy System)
Hành vi cố ý (Bullying)
Hội chứng Burnout
Hệ thống quản lý nguồn nhân lực trên điện toán đám mây (Cloud-based HR software)
Huấn luyện (Coaching)
Hoa hồng (Commission)
Hợp Đồng Dịch Vụ (Contract for service)
Học sâu (Deep Learning)
Hỗ trợ giáo dục (Educational assistance)
Học tập trực tuyến (E-learning)
Hội nhập nhân viên (Employee Onboarding)
Hợp đồng lao động (Employment contract)
Huấn luyện cấp điều hành (Executive coaching)
Học tập qua trải nghiệm (Experiential learning)
Học tập dựa trên trò chơi (Game-based learning)
Hạnh phúc (Happiness)
Hệ thống thông tin nhân sự (HR information system)
HR-XML
Hệ thống quản lý học tập (Learning Management System)
Hợp đồng Giữ Bí Mật (Nondisclosure Agreement - NDA)
Hành vi công dân trong tổ chức (Organizational citizenship behavior)
Hỗ trợ tìm việc cho nhân viên (Outplacement)
Hợp đồng tâm lý (Psychological contract)
Hạng mức lương tối đa
Hệ thống tự phục vụ nhân sự (Self-service HR)
Hiệp hội Quản lý Nguồn nhân lực (SHRM)
Hệ thống hồ sơ (System of record)
Hiệu suất nhóm (Team performance)
Hệ thống chấm công và giờ làm việc (Time and attendance system)
Hoàn trả học phí (Tuition reimbursement)
Hành vi lao động không công bằng (Unfair labor practice)
Hợp đồng công đoàn (Union contract)
Hoạt động tình nguyện (Volunteerism)
Hành vi làm việc (Work behavior)
Hiệu suất công việc (Work performance)
I
Internet vạn vật (Internet of Things)
J
Johari window
K
Kế hoạch hành động khẳng định (Affirmative Action Plan)
Kiểm tra lý lịch (Background check)
Kế hoạch kinh doanh liên tục (Business Continuity Planning)
Khảo sát môi trường (Climate Surveys)
Kỹ năng quan trọng (Critical skills)
Khấu trừ (Deduction)
Kế hoạch đóng góp xác định (Defined contribution plan)
Kế hoạch phát triển (Development plan)
Khảo sát giới thiệu ứng viên (Employee onboarding surveys)
Kế hoạch sở hữu cổ phần của nhân viên (Employee Stock Ownership Plan)
Kiểu nhân viên (Employee Type)
Kế hoạch phúc lợi linh hoạt (Flexible Benefits Plan)
Khoản tiền thanh toán một lần (Lump sum payment)
Kỳ lương (Pay period)
Kế hoạch Hiệu suất (Performance plan)
Kiểm tra tâm lý (Psychometric testing)
Kiểm tra ngẫu nhiên (Random testing)
Kiểm tra người tham chiếu (Reference check)
Khung lương
Kiểm tra cơ sở lương (Salary Basic Test)
Khung lương
Khoảng cách kỹ năng (Skills Gap)
Kế hoạch mua cổ phiếu (Stock purchase plan)
Kế hoạch kế thừa (Succession Plan)
Kế hoạch tóm tắt mô tả (Summary Plan Description)
Khả năng bền vững (Sustainability)
Kỳ nghỉ (Vacation)
Khấu trừ (Withholding)
L
Lý thuyết đào tạo người trưởng thành
Luật chống phân biệt đối xử
Lịch hẹn (Appointment schedule)
Lương truy lĩnh (Back pay)
Lương cơ bản (Base remuneration)
Lợi ích (benefits)
Lộ trình thăng tiến (Career path)
Lương hoa hồng
Lương cạnh tranh
Lương thưởng cho nhân viên (Employee compensation)
Luật lao động (Employment law)
Lương cố định
Linh hoạt sắp xếp công việc (Flexible work arrangements)
Lương thay thế/Lương bồi thường tạm tính
Lương Gross và Lương Net (Gross vs. Net Income)
Lương gộp
Lệnh cứu trợ (Injunction Relief)
Làm phong phú công việc (Job enrichment)
Luân chuyển công việc (Job rotation)
Lĩnh vực kết quả chính (Key Result Areas)
Luật lao động (Labor laws)
Lương điều chỉnh theo thị trường
Lực lượng lao động theo yêu cầu (On-demand workforce)
Lương tăng ca
Lớp học được bảo vệ (Protected Class)
Lương hồi tố (Retro Pay)
Lợi tức đầu tư (Return on Investment)
Lương nghỉ ốm (Sick Leave Pay)
Lương dựa trên kỹ năng (Skill-Based Pay)
Liên minh chiến lược (Strategic alliance)
Lập kế hoạch chiến lược (Strategic planning)
Lập kế hoạch kế nhiệm (Succession planning)
Lương bổ sung (Supplemental Pay)
Lựa chọn có mục tiêu (Targeted selection)
Làm việc từ xa (Telecommuting)
Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership)
Lựa chọn không công bằng (Unfair selection)
Lớp học ảo (Virtual classroom)
Luật về tiền lương và giờ công (Wage and hour laws)
Lực lượng lao động (Workforce)
Lập kế hoạch cho lực lượng lao động (Workforce planning)
Lập ngân sách dựa trên số không (Zero-based budgeting)
M
Mức lương cơ bản
Mức lương cơ bản theo giờ (Base Wage Rate)
Mất người thân (Bereavement)
Mã số nhận dạng nhà tuyển dụng (Federal ID Number)
Mức lương tối thiểu liên bang (Federal Minimum Wage)
Môi trường làm việc bất hòa (Hostile Work Environment)
Mô tả công việc (Job description)
Machine learning (Học máy)
Mức lương trung bình (Mean wage)
Mục tiêu và kết quả chính (Objectives And Key Results)
Mục tiêu hiệu suất (Performance target)
Mục đích (Purpose)
Mức lương
Mối quan hệ (Relationship)
Mạng xã hội (Social Media)
Mã số thuế (TIN Number)
N
Nghịch lý Abilene (Abilene Paradox)
Nhật ký ứng viên nộp hồ sơ (Applicant flow log)
Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (ASP)
Người Học Việc (Apprentice)
Năng lực hành vi (Behavioral Competencies)
Người lao động đủ điều kiện (Benefits Eligible)
Nghỉ tang chế (Bereavement Leave)
Nhân sự Boomerang (Boomerang Employee)
Nhân viên thời vụ (Casual employee)
Nhân viên theo luật thông thường (Common-Law Employee)
Nhân viên hợp đồng (Contract labor)
Năng lực cốt lõi (Core competencies)
Nhóm đa chức năng (Cross-funcational team)
Nghỉ phép do bệnh tật (Disability Leave)
Nghỉ phép tự do
Nấc thang nghề nghiệp (Dual career ladder)
Nhân viên tự phục vụ (Employee self-service)
Nhà thầu liên bang (Federal Contractor)
Ngày lễ liên bang (Federal Holidays)
Nhân sự linh hoạt (Flexible Staffing)
Ngày nghỉ thả nổi
Người làm việc tạm thời (Gig Worker)
Người lao động độc lập (Independent contractor)
Nghỉ phép (Leave of Absence)
Nghỉ phép Y tế (Medical Leave of Absence)
Nhân viên không được miễn trừ (Non-exempt employee)
Nonexempt Position
Nghỉ phép cá nhân (Personal Leave)
Năng suất (Productivity)
Nhà tuyển dụng (Recruiter)
Người nước ngoài thường trú tại một quốc gia (Resident Alien)
Nhân sự hưởng lương cố định
Nghỉ ốm (Sick leave)
Nhân viên theo luật định (Statutory employee)
Nghỉ phép theo quy định (Statutory leave)
Người Giám Sát (Supervisor)
Nhiệm kỳ (Tenure)
Niềm tin (Trust)
Nâng cao kỹ năng (Upskilling)
Nhân sự ảo (Virtual HR)
Người tố cáo (Whistleblower)
Người lao động (Worker)
Năng suất tại nơi làm việc (Workplace productivity)
O
Offboarding
P
Phản hồi 360 độ
Phần mềm theo dõi ứng viên (Applicant Tracking Software)
Phỏng vấn dựa trên hành vi (Behavioral-Based Interview)
Phỏng vấn hành vi (Behavioural-based interview)
Phương pháp hay nhất (Best practice)
Phát triển sự nghiệp (Career development)
Phép hiếu hỉ
Phản hồi liên tục (Continuous feedback)
Phương pháp sự cố nghiêm trọng (Critical incident method)
Phân tích dữ liệu (Data analytics)
Phản hồi phát triển (Developmental feedback)
Phần thưởng tùy ý (Discretionary bonus)
Phân biệt đối xử (Discrimination)
Phần mềm gắn kết nhân viên (Employee engagement software)
Phản hồi của nhân viên (Employee feedback)
Phần mềm quản lý nhân viên (Employee management software)
Phần mềm tuyển dụng nhân viên (Employee recruitment software)
Phân biệt đối xử trong việc làm (Employment discrimination)
Phụ cấp điều hành
Phỏng vấn nghỉ việc (Exit interview)
Phần thưởng ngoài (Extrinsic Reward)
Phản hồi (Feedback)
Phỏng vấn trực tiếp (Fly-in interview)
Phúc lợi bổ sung
Phân tích chức năng công việc (Functional job analysis)
Phân Biệt Giới Tính (Gender Discrimination)
Phần thưởng tinh thần
Phân tích công việc (Job analysis)
Phong cách học tập (Learning style)
Phương pháp quản lý chăm sóc sức khoẻ (Managed care)
Phong cách quản lý (Management Styles)
Phúc lợi bắt buộc (Mandatory Benefits)
Phúc lợi theo cột mốc
Phát triển tổ chức (Organisational development)
Phản hồi về hiệu suất (Performance feedback)
Phát triển cá nhân (Personal growth)
Phát triển chuyên môn (Professional development)
Phần mềm tuyển dụng (Recruitment software)
Phúc lợi hưu trí (Retirement benefits)
Phần thưởng (Rewards)
Phân tích khoảng cách kỹ năng (Skills gap analysis)
Phỏng vấn giữ chân nhân viên (Stay Interview)
Phỏng vấn có cấu trúc (Structured interview)
Phần mềm lập kế hoạch kế nhiệm (Succession planning software)
Phát triển nhân tài (Talent development)
Phần mềm quản lý nhân tài (Talent management software)
Phần thưởng hữu hình (Tangible Rewards)
Phân tích nhu cầu đào tạo (Training Needs Analysis)
Phỏng vấn video (Video interview)
Phúc lợi tự nguyện (Voluntary benefits)
Phân loại nhân viên (Worker classification)
Phân tích nhân sự (Workforce Analytics)
Phần mềm Quản lý Lực lượng Lao động (Workforce management software)
Phân biệt đối xử tại nơi làm việc (Workplace discrimination)
Q
Quản lý rủi ro hành vi (Behavioral risk management)
Quản lý phúc lợi (Benefits Administration)
Quảng cáo mù (Blind Ad)
Quan hệ đối tác kinh doanh (Business Partnership)
Quãng nghỉ trong sự nghiệp (Career Break)
Quản lý thay đổi (Change Management)
Quy tắc đạo đức (Code of ethics)
Quy tắc hành nghề (Code of practice)
Quản lý mối quan hệ khách hàng (Customer relationship management)
Quỹ phúc lợi với mức phúc lợi xác định (Defined benefit plan)
Quản lý bệnh (Disease management)
Quyền lợi đối tác trong nước (Domestic partner benefits)
Quá trình trao đổi dữ liệu điện tử
Quyền lợi nhân viên (Employee benefits)
Quản lý nhân sự (Employee Management)
Quyền riêng tư của nhân viên (Employee privacy)
Quản trị nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
Quy định bảo vệ dữ liệu chung (General Data Protection Regulation)
Quấy rối tại nơi làm việc (Harassment)
Quản lý tài nguyên con người (Human capital management)
Quản lý nhân lực (Human resource management)
Quy chế miễn trừ tham chiếu công việc (Job Reference Immunity Statutes)
Quản lý tri thức (Knowledge management)
Quản lý nghỉ phép (Leave management)
Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives)
Quản lý sổ mở (Open-book management)
Quốc gia mẹ hoặc Quốc gia sở tại (Parent or Home country)
Quản lý hiệu suất (Performance management)
Quản trị chất lượng (Quality management)
Quấy rối Quid Pro Quo (Quid Pro Quo Harassment)
Quản lý danh tiếng (Reputation management)
Quy trình lựa chọn (Selection)
Quấy Rối Tình Dục (Sexual harassment)
Quyền chọn cổ phiếu (Stock option)
Quản tri nguồn nhân lực chiến lược (Strategic human resource management)
Quấy rối tình dục bên thứ ba (Third-party sexual harassment)
Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management)
Quyền Weingarten (Weingarten Rights)
Quản lý vốn lưu động (Working capital management)
Quyền lợi nhân viên trong công việc và cuộc sống (Work-life employee benefits)
Quyền riêng tư tại nơi làm việc (Workplace privacy)
R
Rào cản vô hình (Glass ceiling)
RSS (Real Simple Syndication)
S
Sàn lọc lý lịch (background screening)
Sự tuân thủ (Compliance)
Sa thải mang tính xây dựng (Constructive dismissal)
Sơ yếu lý lịch (Curriculum vitae)
Sổ tay nhân viên (Employee handbooks)
Sức khỏe nhân viên (Employee wellness)
Sơ yếu lý lịch chức năng (Functional resume)
Sự khác biệt về địa lý (Geographic differential)
Số giờ làm việc (Hours Worked)
Sự hài lòng trong công việc (Job satisfaction)
Sa thải (Layoff)
Sự tham gia (Participation)
Sự nén lương
Sự công nhận (Recognition)
Sáu Sigma (Six Sigma)
Straight-Time Pay
Sự thành công (Success)
Sa thải tóm lược (Summary Dismissal)
Survey (Khảo sát)
Sa thải không công bằng (Unfair dismissal)
Sự thăng tiến (Upward mobility)
Sự sẵn sàng của lực lượng lao động (Workforce readiness)
Sự đa dạng tại nơi làm việc (Workplace diversity)
T
Tỷ lệ từ bỏ (Abandonment rates)
Trốn việc (Absenteeism)
Trách nhiệm giải trình (Accountability)
Tích lũy
Thiết bị đáp ứng
Tác động tiêu cực (Adverse Impact)
Tổ chức linh hoạt (Agile Organization)
Trách nhiệm giải trình thuật toán
Tính minh bạch của thuật toán (Algorithmic transparency)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Thế Hệ Trẻ Con (Baby Boomers)
Thang quan sát hành vi
Thời gian chờ phúc lợi (Benefits Waiting Period)
Tìm kiếm Boolean
Tính liên tục trong kinh doanh (Business Continuity)
Trải nghiệm của ứng viên (Candidate experience)
Tỷ lệ rời bỏ (Churn Rate)
Thu hồi - điều khoản thu hồi
Thương lượng tập thể (Collective bargaining)
Tỷ lệ so sánh
Trả lương dựa trên năng lực (Competency-Based Pay)
Thư xác nhận (Confirmation Letter)
Tuyển dụng dự phòng (Contingency Recruiting)
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
Trì hoãn bồi thường (Deferred compensation)
Tuyển dụng trực tiếp (direct hire)
Thủ tục kỷ luật (Disciplinary procedure)
Tác động khác biệt (Disparate Effect)
Thu hẹp quy mô (Downsizing)
Thị trường lao động kép (Dual labor market)
Thu nhập (Earnings)
Trải nghiệm của nhân viên (Employee experience)
Tinh thần làm việc của nhân viên (Employee morale)
Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc (Employee turnover)
Thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Brand)
Tình trạng việc làm (Employment Status)
Thuyết công bằng (Equity theory)
Tuyển dụng điện tử (E-Recruiting)
Thông lệ Việc làm Công bằng (Fair Employment Practices)
Tỷ lệ số dặm liên bang (Federal Mileage Rate)
Tài khoản chi tiêu linh hoạt (flexible spending account)
Thời gian linh hoạt (Flextime)
Trạng thái FLSA (FLSA Status)
Toàn thời gian tương đương (Full-time equivalent)
Trò chơi hóa (Gamification)
Trừng phạt (Garnishment)
Tổng đại lý (General agents)
Tổng giám đốc (General manager)
Thế hệ X (Generation X)
Thế hệ Y (Generation Y)
Thế hệ Z (Generation Z)
Toàn cầu hóa (Globalization)
Thiết lập mục tiêu (Goal setting)
Tổng gộp (Gross-Up)
Tổ chức Duy trì Sức khỏe (HMO)
Tài khoản Bồi hoàn Y tế (HRA)
Trưởng phòng thuê nhân lực (Hiring manager)
Trợ cấp ngày nghỉ
Thu nhập ước tính
Thưởng khích lệ
Tâm lý học công nghiệp (Industrial Psychology)
Truyền thông nội bộ (Internal communications)
Tỷ lệ tham gia lao động (Labor force participation)
Thị trường lao động (Labour market)
Tuyển dụng ngang hàng (Lateral Recruitment)
Thư thông báo sa thải (Letter of Termination)
Thuế (Levy)
Thu nhập trung bình (Median wage)
Tăng lương theo thành tích (Merit Increase)
Tiền thưởng theo hiệu suất
Tiền lương thực nhận/Thu nhập ròng (Net Pay)
Thỏa thuận không cạnh tranh (Non-Compete Agreement)
Thư mời nhận việc (Offer Letter)
Trả lương theo yêu cầu
Thuê ngoài (Outsourcing)
Thời gian nghỉ có lương (PTO) - Paid Time Off
Trả lương một phần (Partial pay)
Trả lương công bằng (Pay equity)
Trả lương theo hiệu suất
Thanh toán nhóm (Pay group)
Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC)
Trắc nghiệm tính cách (Personality test)
Thời gian nghỉ cá nhân (Personal time off)
Trả lương theo sản phẩm (Piece-rate pay)
Thang đánh giá (Rating scale)
Tuyển dụng (Recruiting)
Tự động hóa tuyển dụng (Recruitment automation)
Tiếp thị tuyển dụng (Recruitment marketing)
Thuê ngoài quy trình tuyển dụng (RPO)
Tỷ lệ vòng tròn đỏ (Red Circle Rate)
Tái bố trí (Redeployment)
Từ Chức (Resignation)
Tiền thưởng giữ chân nhân viên
Tỷ lệ duy trì (Retention rate)
Tái Cấu Trúc (Right-Sizing)
Tiền lương (Salary)
Thời gian nghỉ theo lịch trình (scheduled time-off)
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (Search engine optimisation - SEO)
Tuyển dụng cơ hội thứ hai (Second-Chance Hiring)
Tự đánh giá (Self-assessment)
Trợ cấp tăng ca
Tình trạng khả năng lao động ngắn hạn (Short-term disability)
Tuyển dụng qua mạng xã hội (Social recruitment)
Trách nhiệm xã hội (Social responsibility)
Trang bị nhân sự (Staffing)
Tiền lương bổ sung (Supplemental wages)
Tài năng
Thu hút nhân tài (Talent acquisition)
Tuyển dụng có mục tiêu (Targeted Recruiting)
Team-building
Trung tâm giới thiệu việc làm (Temp agency)
Thư chấm dứt hợp đồng (Termination Letter)
Thời gian nghỉ (Time off)
Thời gian nghỉ thay thế
Time to fill
Thời gian tuyển dụng (Time to hire)
Theo dõi thời gian (Time tracking)
Tiêu đề VII của Đạo luật Dân quyền (Title VII of the Civil Rights Act)
Tổng bồi thường (Total Compensation)
Tổng thù lao (Total Remuneration)
Tổng phần thưởng (Total Rewards)
Tổng lương mục tiêu
Trợ lý chuyển việc (Transition assistance)
Trợ cấp đi lại (Travel Allowance)
Turnover
Tỷ lệ thôi việc (Turnover rate)
Thiên vị vô thức (Unconscious bias)
Thất nghiệp (Unemployed)
Tỷ lệ thất nghiệp (Unemployment rate)
Thời gian nghỉ đột xuất (Unexpected time off)
Tổ chức công đoàn (Unionization)
Tài năng chưa được khai thác (Untapped talent)
Tỷ lệ còn trống (Vacancy Rate)
Tiền nghỉ phép (Vacation pay)
Tuyên bố về giá trị (Values Statement)
Tổ chức theo chiều dọc (Vertical Organization)
Tuyên bố về tầm nhìn (Vision Statement)
Thời gian nghỉ tự nguyện (Volunteer Time Off)
Tiền công (Wages)
Tố giác (Whistleblowing)
Tính linh hoạt tại nơi làm việc (Workplace flexibility)
Tinh thần nơi làm việc (Workplace morale)
Từ đầu năm cho đến nay (Year to Date)
Tỷ lệ năng suất (Yield ratios)
U
Underwriter
Uniformed Services Employment and Reemployment Rights Act (USERRA)
Utilization Analysis
V
Văn hóa (Culture)
Vi phạm dữ liệu (Data breach)
Vòng đời nhân viên (Employee Lifecycle)
Vốn xã hội (Social capital)
Việc làm chuyển tiếp (Transitional Employment)
Văn hóa nơi làm việc (Workplace culture)
W
Workweek
X
Xếp hạng tuyệt đối (Absolute Ratings)
Xác minh lý lịch (Background Verification)
Xây dựng thương hiệu
Xây dựng thương hiệu việc làm (Employment branding)
Xác minh việc làm (Employment verification)
Xử lý tích lũy phép (Leave Accrual Processing)
Xếp hạng hiệu suất (Performance rating)
Xử lý theo thời gian thực (Real-Time Processing)
Y
Yêu cầu bỏ quyền (Quitclaim)
Đ
Đánh giá lương hàng năm
Đánh giá cao
Đại diện đàm phán (Bargaining representative)
Điều kiện lợi ích (Benefits package)
Điện toán nhận thức (Cognitive computing)
Đại học doanh nghiệp (Corporate university)
Đề nghị phản đối (Counteroffer)
Đào tạo liên chức năng (Cross-functional training)
Đào tạo chéo (Cross-training)
Đào tạo về sự nhạy cảm văn hóa (Cultural sensitivity training)
Đe dạo trực tiếp (Direct threat)
Đa dạng và hòa nhập (Diversity and Inclusion)
Đào tạo đa dạng (Diversity training)
Đánh giá hiệu suất của nhân viên (Employee performance review)
Đào tạo nhân viên (Employee training)
Đề xuất giá trị nhân viên (Employee Value Proposition)
Đãi ngộ ngoài
Đạo luật Báo cáo Tín dụng Công bằng (FCRA)
Đạo luật Tiêu chuẩn Lao động Công bằng (FLSA)
Đạo luật Nghỉ phép gia đình và y tế (FMLA)
Đạo luật Đóng góp Bảo hiểm Liên bang (FICA)
Đào tạo theo dõi (Follow-up training)
Điều khoản bịt miệng (Gag clause)
Động lực nhóm (Group dynamics)
Đạo luật về trách nhiệm giải trình và cung cấp bảo hiểm y tế (HIPAA)
Đào tạo quản lý (Management Training)
Động lực (Motivation)
Đánh giá nhu cầu (Needs Assessment)
Đón nhận nhân viên mới (Onboarding)
Đào tạo ngay tại chỗ (On-the-job training)
Đăng ký mở (Open enrollment)
Đạo đức kinh doanh (Organizational ethics)
Định hướng (Orientation)
Đánh giá cùng cấp (Peer appraisal)
Đánh giá hiệu suất (Performance review)
Đạo luật phân biệt đối xử khi mang thai (PDA)
Định lượng bản thân (Quantified self)
Đào tạo bồi dưỡng (Refresher training)
Đề Nghị Mời Thầu (Request For Proposal)
Điều chỉnh lương (Salary Adjustment)
Đình chỉ (Suspension)
Đánh giá nhân tài (Talent review)
Đào tạo kỹ thuật (Technical training)
Đào tạo (Training)
Đào tạo và phát triển (Training and development)
Đánh giá nhu cầu đào tạo (Training needs assessment)
Đào tào giảng viên (Train-the-trainer)
Đáng tin cậy (Trustworthiness)
Đào tạo dựa trên Web (Web-based training)
Ủ
Ủy ban Quan hệ Lao động Quốc gia (The National Labor Relations Board)
Ứ
Ứng viên (Applicant)
Ứng viên thụ động (Passive candidate)