Thất nghiệp (Unemployed) đề cập đến những người hiện tại không tham gia vào công việc có thu nhập, đang tích cực tìm kiếm việc làm, và sẵn sàng làm việc nhưng chưa thể tìm được công việc. Trong ngữ cảnh nguồn nhân lực, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng của những người không có việc làm và đang tìm kiếm cơ hội việc làm.
Ví dụ
Trong quá trình tuyển dụng, các chuyên viên nhân sự thường đánh giá lý lịch làm việc và trình độ của ứng viên để xác định xem họ hiện đang thất nghiệp hay đã có việc làm. Ví dụ, khi xem xét hồ sơ ứng tuyển, các quản lý nhân sự có thể xem xét thời gian mà ứng viên đã thất nghiệp vì nó có thể là một yếu tố trong việc đánh giá tính phù hợp của họ với công việc cụ thể.