Tỷ lệ so sánh, hay còn gọi là tỷ lệ cạnh tranh, là một chỉ số dùng để so sánh mức lương của một cá nhân hoặc một nhóm với mức lương trung bình của một khung lương được xác định sẵn.
Nó cho biết liệu một nhân viên hoặc một nhóm nhân viên đang được trả lương thấp hơn hay cao hơn mức thị trường, và đây cũng là một trong những số liệu được sử dụng phổ biến nhất trong chiến lược đãi ngộ.
Tỷ lệ so sánh quá thấp báo hiệu rủi ro mất đi những nhân viên năng suất cao sang các công ty khác cung cấp mức lương hấp dẫn hơn. Ngoài ra, việc thay thế những nhân viên này cũng trở thành thách thức. Ngược lại, tỷ lệ so sánh quá cao có nghĩa là bạn đang trả lương cho nhân viên cao hơn mức trung bình thị trường, điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty.
Công thức chung để tính tỷ lệ so sánh như sau:
Tỷ lệ so sánh = Lương Thực tế / Mức Lương Giữa Khung (Salary Midpoint) (dạng số thập phân)
Tỷ lệ So sánh = (Lương Thực tế / Mức Lương Giữa Khung) x 100 (dạng phần trăm)
Trong quá trình tính toán tỷ lệ so sánh, bạn có thể sử dụng số thập phân hoặc tỷ lệ phần trăm. Chuyên viên đãi ngộ thường sử dụng số thập phân, nhưng đối với những người không chuyên phân tích dữ liệu thì tỷ lệ phần trăm có thể dễ hiểu hơn.
Lương Thực tế có thể là mức lương của một cá nhân, một nhóm hoặc toàn bộ lực lượng lao động.
Mức Lương Giữa Khung có thể tham khảo từ các nguồn sau:
Trên cấp độ tổ chức, tỷ lệ so sánh là thước đo mức độ bạn đang đạt được mục tiêu trong chính sách lương thưởng của mình.
Ví dụ: để minh họa cách tính tỷ lệ so sánh trong tổ chức của bạn, giả sử mức lương trung bình thị trường cho vị trí Trainee Buyer là 30,000 USD . Nhân viên Trainee Buyer A tại tổ chức của bạn đang nhận mức lương 35,000 USD. Tính toán tỷ lệ so sánh sẽ như sau:
Tỷ lệ So sánh = 35,000 USD / 30,000 USD= 1.16
Tỷ lệ So sánh = 1.16 x 100 = 116.6%
Điều này cho thấy mức lương của Nhân viên Trainee Buyer A đang cao hơn một chút so với mức trung bình thị trường. Có thể nhân viên này đã có một số kinh nghiệm liên quan hoặc đơn giản là đang làm việc cho một công ty cung cấp mức đãi ngộ tốt hơn hầu hết các đối thủ cạnh tranh.
Đây là tỷ lệ so sánh mức lương của một cá nhân với mức lương Giữa Khung của một khung lương được xác định sẵn.
Trong trường hợp bạn không thiết lập sẵn khung lương cho một vị trí, bạn vẫn có thể sử dụng mức lương thị trường hoặc mức trung bình ngành để làm mốc so sánh.
Các chuyên viên HR và lãnh đạo doanh nghiệp có thể tận dụng tỷ lệ so sánh (compa ratio) trong chiến lược đãi ngộ như thế nào để đảm bảo nhân viên được đãi ngộ công bằng, đồng thời thúc đẩy sự hài lòng và tỷ lệ giữ chân nhân viên? Dưới đây là một vài cách thức thực hành hiệu quả: